Nội tiết là gì? Các nghiên cứu khoa học về Nội tiết

Nội tiết là ngành khoa học nghiên cứu hệ thống tuyến nội tiết và hormone điều hòa các hoạt động sống, duy trì cân bằng sinh lý của cơ thể. Hệ nội tiết kiểm soát trao đổi chất, tăng trưởng, sinh sản và phản ứng stress thông qua các tín hiệu hóa học lan truyền trong máu.

Khái niệm nội tiết

Nội tiết (Endocrinology) là một chuyên ngành của y học và sinh học nghiên cứu về cấu trúc, chức năng, sự điều hòa và rối loạn của hệ thống nội tiết trong cơ thể. Hệ thống này gồm các tuyến nội tiết sản xuất hormone và tiết trực tiếp vào máu, giúp điều khiển nhiều quá trình sinh lý thiết yếu. Hormone là các phân tử tín hiệu hóa học có khả năng tác động ở khoảng cách xa, điều chỉnh hoạt động của các cơ quan và mô đích.

Theo Hiệp hội Nội tiết Hoa Kỳ, nghiên cứu nội tiết bao gồm từ cấp độ phân tử đến toàn bộ cơ thể, nhằm tìm hiểu cơ chế hoạt động của hormone và cách chúng tương tác với các hệ thống khác như thần kinh, miễn dịch và chuyển hóa. Đây là nền tảng khoa học để chẩn đoán, điều trị và dự phòng các bệnh lý nội tiết.

Những đặc điểm chính của hệ thống nội tiết:

  • Tiết hormone trực tiếp vào hệ tuần hoàn, không qua ống dẫn.
  • Tác động điều hòa chậm hơn hệ thần kinh nhưng kéo dài hơn.
  • Điều chỉnh cân bằng nội môi (homeostasis) và thích nghi với thay đổi môi trường.

Hệ thống nội tiết trong cơ thể

Hệ thống nội tiết bao gồm nhiều tuyến và cơ quan có chức năng tiết hormone. Mỗi tuyến đảm nhiệm vai trò riêng nhưng đều phối hợp để duy trì sự cân bằng hoạt động sinh lý. Một số tuyến là độc lập, trong khi các tuyến khác chịu sự kiểm soát của tuyến yên và vùng dưới đồi.

Các tuyến nội tiết chính và vị trí trong cơ thể:

  • Tuyến yên (Pituitary gland): Nằm ở đáy não, điều khiển hoạt động của hầu hết các tuyến nội tiết khác.
  • Tuyến giáp (Thyroid gland): Nằm phía trước cổ, điều chỉnh chuyển hóa và phát triển.
  • Tuyến cận giáp (Parathyroid glands): Nằm sau tuyến giáp, kiểm soát cân bằng canxi và phosphate.
  • Tuyến thượng thận (Adrenal glands): Nằm trên thận, điều hòa phản ứng stress và chuyển hóa.
  • Tuyến tụy (Pancreas – phần nội tiết): Điều hòa đường huyết thông qua insulin và glucagon.
  • Tuyến sinh dục (Gonads – buồng trứng và tinh hoàn): Điều hòa chức năng sinh sản và hormone giới tính.
  • Tuyến tùng (Pineal gland): Điều chỉnh nhịp sinh học thông qua melatonin.

Bảng tổng hợp các tuyến nội tiết và chức năng chính:

Tuyến nội tiết Vị trí Chức năng chính
Tuyến yên Đáy não Điều khiển hầu hết các tuyến khác
Tuyến giáp Trước cổ Điều chỉnh tốc độ chuyển hóa
Tuyến cận giáp Sau tuyến giáp Điều hòa canxi và phosphate
Tuyến thượng thận Trên thận Phản ứng stress, điều hòa muối nước
Tuyến tụy (nội tiết) Ổ bụng Điều chỉnh đường huyết
Tuyến sinh dục Vùng chậu Sinh sản, đặc điểm giới tính
Tuyến tùng Não giữa Nhịp sinh học

Hormone và chức năng

Hormone là những hợp chất hóa học được tiết ra bởi các tuyến nội tiết, di chuyển qua máu đến các mô hoặc cơ quan đích để điều chỉnh hoạt động của chúng. Chúng có thể là peptide, steroid hoặc dẫn xuất của acid amin. Tùy loại hormone mà tác động có thể xảy ra nhanh chóng hoặc kéo dài.

Ví dụ về một số hormone và chức năng:

  • Insulin: Giảm đường huyết bằng cách thúc đẩy hấp thu glucose vào tế bào.
  • Glucagon: Tăng đường huyết bằng cách kích thích gan giải phóng glucose.
  • Thyroxine (T4) và Triiodothyronine (T3): Điều chỉnh tốc độ trao đổi chất.
  • Cortisol: Điều hòa chuyển hóa, đáp ứng stress.
  • Estrogen và Testosterone: Điều hòa chức năng sinh sản và phát triển giới tính.
  • Melatonin: Điều chỉnh chu kỳ ngủ – thức.

Bảng phân loại hormone theo bản chất hóa học:

Loại hormone Bản chất Ví dụ
Peptide Chuỗi acid amin Insulin, Glucagon
Steroid Lipid từ cholesterol Cortisol, Estrogen
Dẫn xuất acid amin Từ Tyrosine hoặc Tryptophan Thyroxine, Adrenaline

Cơ chế điều hòa nội tiết

Hoạt động của hệ thống nội tiết được kiểm soát bởi các cơ chế phản hồi, chủ yếu là phản hồi âm (negative feedback). Khi nồng độ hormone trong máu đạt ngưỡng nhất định, tín hiệu sẽ gửi đến tuyến tiết hormone hoặc cơ quan điều khiển để giảm hoặc ngừng tiết hormone. Điều này giúp duy trì sự ổn định nội môi và tránh tình trạng dư thừa hoặc thiếu hụt hormone.

Ngoài phản hồi âm, một số hormone hoạt động theo cơ chế phản hồi dương (positive feedback), nghĩa là tăng tiết hormone sẽ kích thích tiết nhiều hơn. Ví dụ: oxytocin trong quá trình sinh nở làm tăng co bóp tử cung, dẫn đến tiết nhiều oxytocin hơn cho đến khi sinh xong.

Yếu tố điều hòa hoạt động nội tiết:

  • Nồng độ hormone trong máu.
  • Tín hiệu thần kinh từ hệ thần kinh trung ương.
  • Nhịp sinh học và yếu tố môi trường.
  • Tương tác giữa các hormone.

Vai trò của nội tiết trong cơ thể

Hệ thống nội tiết đóng vai trò trung tâm trong việc duy trì cân bằng sinh lý và điều chỉnh các quá trình thiết yếu của cơ thể. Các hormone do tuyến nội tiết tiết ra có khả năng điều khiển hoặc phối hợp nhiều chức năng khác nhau, đảm bảo cơ thể phản ứng phù hợp với các thay đổi bên trong và bên ngoài.

Một số vai trò quan trọng:

  • Điều hòa trao đổi chất: Hormone tuyến giáp (T3, T4) điều chỉnh tốc độ chuyển hóa cơ bản, ảnh hưởng đến năng lượng tiêu hao, cân nặng và nhiệt độ cơ thể.
  • Kiểm soát tăng trưởng và phát triển: Hormone tăng trưởng (GH) thúc đẩy sự phát triển xương, cơ và mô mềm; hormone sinh dục điều hòa dậy thì.
  • Điều hòa sinh sản: Estrogen, progesterone và testosterone quyết định sự phát triển cơ quan sinh sản và chu kỳ sinh dục.
  • Phản ứng với stress: Cortisol và adrenaline giúp cơ thể đối phó với các tình huống khẩn cấp thông qua cơ chế “chiến đấu hoặc bỏ chạy”.
  • Duy trì cân bằng nội môi: Aldosterone và hormone chống bài niệu (ADH) điều chỉnh lượng nước và muối, giữ ổn định huyết áp.

Các rối loạn nội tiết thường gặp

Bệnh lý nội tiết có thể xuất hiện khi tuyến nội tiết tiết quá nhiều hoặc quá ít hormone, hoặc khi cơ quan đích phản ứng bất thường với hormone. Những rối loạn này thường có ảnh hưởng toàn thân và tiến triển mạn tính nếu không được điều trị kịp thời.

Một số rối loạn phổ biến:

  • Đái tháo đường: Rối loạn điều hòa đường huyết do thiếu insulin hoặc giảm đáp ứng với insulin.
  • Suy giáp: Giảm tiết hormone tuyến giáp gây mệt mỏi, tăng cân, giảm chuyển hóa.
  • Cường giáp: Tăng tiết hormone tuyến giáp dẫn đến sụt cân, tim đập nhanh, run tay.
  • Hội chứng Cushing: Tăng cortisol gây béo bụng, yếu cơ, loãng xương.
  • Bệnh Addison: Suy tuyến thượng thận làm giảm cortisol và aldosterone, gây mệt mỏi, hạ huyết áp.
  • Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): Rối loạn nội tiết ở phụ nữ gây kinh nguyệt không đều và khó mang thai.

Bảng tổng hợp:

Bệnh Nguyên nhân Triệu chứng chính
Đái tháo đường type 1 Thiếu insulin tuyệt đối Khát nhiều, tiểu nhiều, sụt cân
Đái tháo đường type 2 Kháng insulin Mệt mỏi, mờ mắt, chậm lành vết thương
Suy giáp Viêm tuyến giáp Hashimoto Mệt, tăng cân, lạnh
Cường giáp Bệnh Graves Sụt cân, tim nhanh, run
Hội chứng Cushing U tuyến yên/ngoại biên Béo bụng, yếu cơ, rạn da

Chẩn đoán và phương pháp điều trị

Chẩn đoán bệnh nội tiết đòi hỏi sự kết hợp giữa lâm sàng và cận lâm sàng. Các xét nghiệm máu giúp định lượng hormone, phát hiện bất thường. Chẩn đoán hình ảnh xác định kích thước, hình dạng và vị trí khối u hoặc tổn thương tuyến.

Các bước cơ bản:

  1. Đánh giá triệu chứng và tiền sử bệnh.
  2. Xét nghiệm máu, nước tiểu đo nồng độ hormone.
  3. Xét nghiệm kích thích hoặc ức chế để đánh giá phản ứng tuyến.
  4. Siêu âm, CT, MRI để phát hiện bất thường cấu trúc.

Phương pháp điều trị:

  • Điều trị nội khoa: Dùng thuốc thay thế hormone (levothyroxine cho suy giáp, insulin cho đái tháo đường) hoặc thuốc ức chế tổng hợp hormone (methimazole cho cường giáp).
  • Phẫu thuật: Loại bỏ khối u hoặc tuyến bị bệnh.
  • Xạ trị: Áp dụng cho u ác tính hoặc u lành khó phẫu thuật.
  • Điều chỉnh lối sống: Dinh dưỡng hợp lý, tập thể dục, quản lý stress.

Nội tiết và các lĩnh vực liên quan

Nội tiết học liên quan mật thiết đến nhiều ngành khác:

  • Nội khoa: Điều trị bệnh lý mạn tính liên quan đến rối loạn hormone.
  • Sinh lý học: Nghiên cứu cơ chế tác động của hormone ở cấp độ tế bào và mô.
  • Dược lý học: Phát triển và ứng dụng thuốc tác động lên hệ nội tiết.
  • Di truyền học: Tìm hiểu ảnh hưởng của gen đối với hoạt động tuyến nội tiết.
  • Miễn dịch học: Nghiên cứu các bệnh tự miễn liên quan đến nội tiết.

Tiến bộ nghiên cứu trong nội tiết học

Các tiến bộ khoa học đã mở ra hướng mới trong chẩn đoán và điều trị bệnh nội tiết:

  • Cảm biến đường huyết liên tục (CGM) giúp theo dõi đường huyết theo thời gian thực ở bệnh nhân tiểu đường.
  • Liệu pháp hormone sinh học đồng nhất (bioidentical hormone therapy) tối ưu hóa hiệu quả và giảm tác dụng phụ.
  • Nghiên cứu vai trò của hệ vi sinh đường ruột trong điều hòa nội tiết.
  • Công nghệ chỉnh sửa gen (CRISPR) để điều chỉnh đột biến gây bệnh nội tiết di truyền.

Bảng ứng dụng công nghệ:

Công nghệ Ứng dụng Lợi ích
CGM Giám sát đường huyết Phát hiện dao động bất thường nhanh chóng
Liệu pháp hormone sinh học Điều trị thiếu hụt hormone Ít tác dụng phụ, tương thích sinh học
CRISPR Điều chỉnh gen Tiềm năng chữa bệnh di truyền

Tài liệu tham khảo

  1. Endocrine Society. "About Endocrinology." https://www.endocrine.org.
  2. National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney Diseases (NIDDK). "Hormones and the Endocrine System." https://www.niddk.nih.gov/health-information/endocrine-diseases.
  3. Mayo Clinic. "Endocrine System Overview." https://www.mayoclinic.org/tests-procedures/endocrine-system/about/pac-20385241.
  4. American Diabetes Association. "Standards of Medical Care in Diabetes." https://diabetesjournals.org/care.
  5. National Cancer Institute. "Hormones in Cancer." https://www.cancer.gov/about-cancer/treatment/types/hormone-therapy.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nội tiết:

Một Trăm Năm Sau “Carcinoid”: Dịch Tễ Học và Các Yếu Tố Dự Đoán Tình Trạng Của Các Khối U Thần Kinh Nội Tiết Trong 35,825 Trường Hợp Tại Hoa Kỳ Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 26 Số 18 - Trang 3063-3072 - 2008
Mục đích Các khối u thần kinh nội tiết (NETs) được xem là những khối u hiếm gặp và có khả năng sản xuất nhiều loại hormone khác nhau. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã xem xét dịch tễ học và các yếu tố dự đoán tình trạng của các NET, vì một cuộc khảo sát toàn diện về các vấn đề này chưa từng được thực hiện trước đây. ... hiện toàn bộ
#khối u thần kinh nội tiết #dịch tễ học #yếu tố dự đoán #tỷ lệ mắc #thời gian sống sót
Khuyến nghị hướng dẫn của Hiệp hội Ung thư lâm sàng Hoa Kỳ/Trường Đại học bệnh học Hoa Kỳ về xét nghiệm mô hóa miễn dịch thụ thể estrogen và progesterone trong ung thư vú Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 28 Số 16 - Trang 2784-2795 - 2010
Mục đíchPhát triển một hướng dẫn nhằm cải thiện độ chính xác của xét nghiệm mô hóa miễn dịch (IHC) các thụ thể estrogen (ER) và thụ thể progesterone (PgR) trong ung thư vú và tiện ích của những thụ thể này như là các dấu hiệu dự đoán.Phương phápHiệp hội Ung thư lâm sàng Hoa Kỳ và Trường Đại họ...... hiện toàn bộ
#hướng dẫn #đánh giá #thụ thể estrogen #thụ thể progesterone #tính dự đoán #ung thư vú #xét nghiệm mô hóa miễn dịch #hiệu suất xét nghiệm #biến số tiền phân tích #tiêu chuẩn diễn giải #thuật toán xét nghiệm #liệu pháp nội tiết #ung thư vú xâm lấn #kiểm soát nội bộ #kiểm soát ngoại vi.
HÓA SINH VÀ CẤU TRÚC VẾT CÙNG CỦA CÁC TẾ BÀO SẢN XUẤT HORMONE POLYPEPTIDE TRONG DÒNG APUD VÀ CÁC ẢNH HƯỞNG ĐÔNG LAO, SINH LÝ HỌC VÀ BỆNH LÝ CỦA KHÁI NIỆM NÀY Dịch bởi AI
Journal of Histochemistry and Cytochemistry - Tập 17 Số 5 - Trang 303-313 - 1969
Một nhóm các tế bào nội tiết xem ra không liên quan, một số nằm trong các tuyến nội tiết, số khác trong các mô không phải nội tiết, chia sẻ một số đặc điểm về hóa sinh và cấu trúc siêu vi. Những đặc điểm này, từ bốn chữ cái đầu tiên mà từ APUD được phát sinh, chỉ ra việc có chung một mô hình trao đổi chất và các cơ chế tổng hợp, lưu trữ và bài tiết chung. Có giả thuyết rằng các đặc điểm k...... hiện toàn bộ
#APUD #tế bào nội tiết #hormone polypeptide #cấu trúc siêu vi #hóa sinh
Hướng dẫn thực hành lâm sàng về hỗ trợ dinh dưỡng, chuyển hóa và không phẫu thuật cho bệnh nhân phẫu thuật giảm béo - Cập nhật 2013: Được đồng tài trợ bởi Hiệp hội Nội tiết lâm sàng Hoa Kỳ, Hiệp hội Béo phì và Hiệp hội Phẫu thuật Chuyển hóa & Giảm béo Hoa Kỳ* Dịch bởi AI
Obesity - Tập 21 Số S1 - 2013
Tóm tắtTóm tắt:Việc phát triển các hướng dẫn cập nhật này được ủy quyền bởi Ban Giám đốc AACE, TOS và ASMBS và tuân theo quy trình AACE 2010 về sản xuất tiêu chuẩn hóa các hướng dẫn thực hành lâm sàng (CPG). Mỗi khuyến nghị đã được đánh giá lại và cập nhật dựa trên bằng chứng và những yếu tố chủ quan theo quy trình. Một số chủ đề ...... hiện toàn bộ
Điều tiết khả năng chịu hạn bằng cách thao tác gen của 9-cis-epoxycarotenoid dioxygenase, một enzyme then chốt trong sự tổng hợp acid abscisic trong Arabidopsis Dịch bởi AI
Plant Journal - Tập 27 Số 4 - Trang 325-333 - 2001
Tóm lượcAcid abscisic (ABA), một loại hormone thực vật, tham gia vào các phản ứng đối với các căng thẳng môi trường như hạn hán và độ mặn cao, và cần thiết cho khả năng chịu đựng căng thẳng. ABA được tổng hợp de novo để phản ứng với sự mất nước. 9-cis-epoxycarotenoid dioxygenase (NCED) được coi là một enzyme the...... hiện toàn bộ
#Hormone thực vật #acid abscisic #stress môi trường #tổng hợp de novo #enzyme NCED #Arabidopsis #hạn hán #chuyển gen #ABA nội sinh #điều tiết gene
Các tế bào tiền thân của tuyến nội tiết tụy chuột đồng thời biểu hiện insulin, glucagon và các protein thần kinh tyrosine hydroxylase và neuropeptide Y, nhưng không phải là polypeptide tụy Dịch bởi AI
Development (Cambridge) - Tập 118 Số 4 - Trang 1031-1039 - 1993
TÓM TẮT Các tế bào tiền thân sớm của các tiểu đảo tụy ở chuột đã được đặc trưng để xem xét lại mối quan hệ dòng họ khả thi của chúng với bốn loại tế bào tiểu đảo được tìm thấy trong các tiểu đảo trưởng thành. Insulin và glucagon lần đầu tiên được biểu hiện vào ngày phôi 9.5, và nhiều tế bào đồng thời biểu hiện hai dấu hiệu này, như đã được chỉ ra bởi...... hiện toàn bộ
Biểu hiện của các thụ thể vị ngọt thuộc họ T1R trong ống tiêu hóa và các tế bào nội tiết ruột Dịch bởi AI
Biochemical Society Transactions - Tập 33 Số 1 - Trang 302-305 - 2005
Thành phần của nội dung lòng ruột thay đổi đáng kể theo chế độ ăn uống. Do đó, việc mà biểu mô ruột cảm nhận và phản ứng với những thay đổi đáng kể này và điều tiết các chức năng của nó là rất quan trọng. Mặc dù ngày càng rõ ràng rằng biểu mô ruột cảm nhận và phản ứng với các chất dinh dưỡng trong lòng ruột, nhưng vẫn còn ít thông tin về bản chất của phân tử cảm nhận dinh dưỡng và các sự k...... hiện toàn bộ
#thụ thể vị ngọt #T1R #ruột tiêu hóa #tế bào nội tiết #hấp thụ monosaccharide #truyền dẫn tín hiệu.
U tế bào nội tiết đa hình thái loại 1. Dịch bởi AI
Endocrine-Related Cancer - - Trang 449-473 - 1999
Các nghiên cứu lâm sàng và xét nghiệm trong phòng lab về bệnh u tế bào nội tiết đa hình thái loại 1 (MEN1) đã dẫn đến sự hiểu biết sâu sắc hơn về rối loạn này, có thể di truyền như một bệnh lý trội trên nhiễm sắc thể thường. Việc xác định các đặc điểm của từng biểu hiện bệnh trong MEN1 đã cải thiện quản lý và điều trị cho bệnh nhân, đồng thời cũng đã tạo điều kiện để thiết lập một quy trìn...... hiện toàn bộ
Sinh sản cá: Một chỉ số sinh thái có liên quan đến sự rối loạn nội tiết Dịch bởi AI
Environmental Toxicology and Chemistry - Tập 17 Số 1 - Trang 49-57 - 1998
Tóm tắt Các hợp chất gây rối loạn nội tiết có khả năng thay đổi các con đường hormone điều chỉnh các quá trình sinh sản. Ngoại trừ những tác động nội tiết dẫn đến suy giảm sinh sản và sự suy giảm quần thể ở một số loài động vật hoang dã (ví dụ: đại bàng đầu hói ở Great Lake [Hoa Kỳ], cá sấu Mỹ ở Lake Apopka [Florida, Hoa Kỳ]), những tác động sinh thá...... hiện toàn bộ
Nghiên cứu về mực độ Haptoglobin huyết thanh trong tình trạng Hemoglobinemia và ảnh hưởng của nó đến bài tiết thận của Hemoglobin Dịch bởi AI
Blood - Tập 12 Số 6 - Trang 493-506 - 1957
Tóm tắt Bài báo này cung cấp một khảo sát ngắn gọn về tài liệu liên quan đến haptoglobin, protein huyết thanh liên kết với hemoglobin, tính chất và các biến đổi sinh học của nó. Nguyên tắc của phương pháp điện di để định lượng haptoglobin huyết thanh được mô tả. Các nghiên cứu điện di cho thấy haptoglobin có ái lực cao với hemoglobin ở pH sinh lý v...... hiện toàn bộ
#Haptoglobin #Phân tử huyết tương #Tan máu nội mạch #Điện di #Bài tiết thận #Ngưỡng thận #Tiểu ra máu #Protein huyết thanh #Liên kết hemoglobin
Tổng số: 342   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10